上街
shàngjiē
đi ra phố, ra đường
Hán việt: thướng nhai
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhōumòwǒmenyīqǐshàngjiē上街ba
Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi ra phố nhé.
2
shàngjiē上街derényuèláiyuèduō
Người đi ra phố càng ngày càng đông.
3
jīntiānbùxiǎngshàngjiē上街
Hôm nay tôi không muốn đi ra đường.
4
shàngjiē上街yàoxiǎoxīnjiāotōngānquán
Đi ra đường phải chú ý an toàn giao thông.