Chi tiết từ vựng

上街 【shàngjiē】

heart
(Phân tích từ 上街)
Nghĩa từ: đi ra phố, ra đường
Hán việt: thướng nhai
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zhōumò
周末
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
shàngjiē
上街
ba
吧。
Let's go out on the streets together this weekend.
Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi ra phố nhé.
shàngjiē
上街
de
rén
yuèláiyuè
越来越
duō
多。
There are more and more people going out on the streets.
Người đi ra phố càng ngày càng đông.
jīntiān
今天
bùxiǎng
不想
shàngjiē
上街
I don't want to go out on the streets today.
Hôm nay tôi không muốn đi ra đường.
shàngjiē
上街
yào
xiǎoxīn
小心
jiāotōngānquán
交通安全。
Be careful of traffic safety when going out.
Đi ra đường phải chú ý an toàn giao thông.
Bình luận