Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上街
上街
shàngjiē
đi ra phố, ra đường
Hán việt:
thướng nhai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 上街
上
【shàng】
lên, trên
街
【jiē】
Đường phố
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上街
Ví dụ
1
zhōumò
周
末
wǒmen
我
们
yīqǐ
一
起
shàngjiē
上街
ba
吧
。
Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi ra phố nhé.
2
shàngjiē
上街
de
的
rén
人
yuèláiyuè
越
来
越
duō
多
。
Người đi ra phố càng ngày càng đông.
3
jīntiān
今
天
wǒ
我
bùxiǎng
不
想
shàngjiē
上街
Hôm nay tôi không muốn đi ra đường.
4
shàngjiē
上街
yào
要
xiǎoxīn
小
心
jiāotōngānquán
交
通
安
全
。
Đi ra đường phải chú ý an toàn giao thông.