街
ノノ丨一丨一一丨一一一丨
12
条
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
不要在街上丢垃圾。
Đừng vứt rác trên phố.
2
春节的时候,街上到处都是彩灯。
Dịp Tết Nguyên đán, đèn lồng được treo khắp các con phố.
3
周末我们一起上街吧。
Cuối tuần chúng ta cùng nhau đi ra phố nhé.
4
上街的人越来越多。
Người đi ra phố càng ngày càng đông.
5
今天我不想上街。
Hôm nay tôi không muốn đi ra đường.
6
上街要小心交通安全。
Đi ra đường phải chú ý an toàn giao thông.
7
他喜欢在街上卖串。
Anh ấy thích bán xiên nướng trên phố.
8
傍晚的时候,街上的灯光渐渐亮起来。
Vào buổi tối, ánh đèn trên phố dần được thắp sáng.
9
我们在大街上散步。
Chúng tôi đi dạo trên đại lộ.
10
大街上有很多商店。
Trên đại lộ có rất nhiều cửa hàng.
11
圣诞节时,大街上装饰得非常漂亮。
Vào dịp Giáng sinh, đại lộ được trang trí rất đẹp.
12
灯光照亮了寂静的街道。
Ánh đèn chiếu sáng lên con phố yên tĩnh.