Chi tiết từ vựng
上 【shàng】
Nghĩa từ: Lên, trên, trước
Hán việt: thướng
Từ trái nghĩa: 下
Hình ảnh:
Nét bút: 丨一一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
卜 bo: Xem bói
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
上楼去
Lên lầu đi
上车
小心
Cẩn thận khi lên xe
上网
查资料
Lên mạng tìm tài liệu
Bình luận