Chi tiết từ vựng

【shàng】

heart
Nghĩa từ: Lên, trên, trước
Hán việt: thướng
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
上
Nét bút: 丨一一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Được cấu thành từ:
  • : Số 1

  • : Xem bói

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shàng wǔ

Buổi sáng

shàng wǎng

Truy cập mạng, lên mạng, vào mạng, internet, trực tuyến

wǎn shàng

Buổi tối

zǎo shàng

Buổi sáng

shàng kè

Bắt đầu học, vào lớp học, lên lớp

shàng chē

Lên xe

shǎng qù

Lên, đi lên

mǎ shàng

ngay lập tức, ngay

shàng lái

lên, đến lên, tới lên

dì shàng

trên mặt đất

shàng bān

đi làm

shàng jiē

đi ra phố, ra đường

Ví dụ:

shànglóuqù
楼去
Lên lầu đi
shàngchē
xiǎoxīn
小心
Cẩn thận khi lên xe
shàngwǎng
cházīliào
查资料
Lên mạng tìm tài liệu
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你