Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骨头
【骨頭】
骨头
gǔtou
xương
Hán việt:
cốt đầu
Lượng từ:
根, 块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 骨头
头
【tóu】
đầu, cái đầu
骨
【gǔ】
Xương
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 骨头
Ví dụ
1
gǒu
狗
xǐhuān
喜
欢
kěngútou
啃
骨
头
。
Chó thích gặm xương.
2
gútoutāng
骨
头
汤
duì
对
shēntǐ
身
体
hǎo
好
。
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
3
tā
他
de
的
tuǐ
腿
gútou
骨头
duàn
断
le
了
。
Xương chân của anh ấy bị gãy.
4
tā
他
yīnwèi
因
为
quēgài
缺
钙
,
gútou
骨头
hěn
很
cuìruò
脆
弱
。
Do thiếu canxi, xương của anh ấy rất dễ gãy.