Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骨
骨
gǔ
Xương
Hán việt:
cốt
Nét bút
丨フフ丶フ丨フ一一
Số nét
9
Lượng từ:
根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 骨
Từ ghép
骨头
gǔtou
xương
排骨
páigǔ
Thịt sườn
骨折
gǔzhé
Gãy (xương,...)
Ví dụ
1
gǒu
狗
xǐhuān
喜
欢
kěngútou
啃
骨
头
。
Chó thích gặm xương.
2
gútoutāng
骨
头
汤
duì
对
shēntǐ
身
体
hǎo
好
。
Nước hầm xương tốt cho sức khỏe.
3
tā
他
de
的
tuǐ
腿
gútou
骨
头
duàn
断
le
了
。
Xương chân của anh ấy bị gãy.
4
tā
他
yīnwèi
因
为
quēgài
缺
钙
,
gútou
骨
头
hěn
很
cuìruò
脆
弱
。
Do thiếu canxi, xương của anh ấy rất dễ gãy.