故意
HSK1
Trạng từ
Phân tích từ 故意
Ví dụ
1
他故意忽略了我的问题。
Anh ấy cố tình lờ đi câu hỏi của tôi.
2
他故意迟到,避免参加会议。
Anh ấy cố ý đến muộn để tránh tham gia cuộc họp.
3
他故意漏掉了重要的信息。
Anh ấy cố tình bỏ lỡ thông tin quan trọng.
4
她故意改变话题。
Cô ấy cố tình thay đổi chủ đề.
5
他故意不看我们的消息。
Anh ấy cố ý không xem tin nhắn của chúng tôi.
6
他故意说谎来保护她。
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.