Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
他
故意
忽略
了
我
的
问题。
He deliberately ignored my question.
Anh ấy cố tình lờ đi câu hỏi của tôi.
他
故意
迟到,
避免
参加
会议。
He deliberately arrived late to avoid attending the meeting.
Anh ấy cố ý đến muộn để tránh tham gia cuộc họp.
他
故意
漏掉
了
重要
的
信息。
He deliberately omitted important information.
Anh ấy cố tình bỏ lỡ thông tin quan trọng.
她
故意
改变
话题。
She deliberately changed the subject.
Cô ấy cố tình thay đổi chủ đề.
他
故意
不看
我们
的
消息。
He deliberately didn't look at our messages.
Anh ấy cố ý không xem tin nhắn của chúng tôi.
他
故意
说谎
来
保护
她。
He deliberately lied to protect her.
Anh ấy cố tình nói dối để bảo vệ cô ấy.
Bình luận