Chi tiết từ vựng

钱包 【錢包】【qián bāo】

heart
(Phân tích từ 钱包)
Nghĩa từ: ví tiền
Hán việt: tiền bao
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
qiánbāo
钱包
diū
le
了。
Ví tiền của anh ấy đã bị mất.
qǐng
jiǎnchá
检查
de
qiánbāo
钱包
yǒu
duōshǎo
多少
qián
钱。
Vui lòng kiểm tra xem trong ví bạn có bao nhiêu tiền.
wǒyào
我要
mǎi
yígè
一个
xīn
de
qiánbāo
钱包
Tôi muốn mua một cái ví mới.
zài
qiánbāo
钱包
fàng
le
yīzhāng
一张
zhàopiān
照片。
Anh ấy đã để một tấm ảnh trong ví.
zhège
这个
qiánbāo
钱包
shì
de
的,
zhìliàng
质量
hěn
hǎo
好。
Cái ví này làm bằng da, chất lượng rất tốt.
de
qiánbāo
钱包
bèi
tōu
le
了。
Ví của cô ấy đã bị trộm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu