钱包
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 钱包
Ví dụ
1
请问,谁丢了这个钱包
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
2
我的钱包里有一万日元
Trong ví của tôi có mười nghìn yên.
3
他没有带钱包
Anh ấy không mang ví.
4
我的钱包里边没有钱
Bên trong ví của tôi không có tiền.
5
糟糕,我忘了带钱包
Rất tiếc, tôi quên mang ví.
6
我在路上捡到一只钱包
Tôi nhặt được một cái ví trên đường.
7
这个口袋太小,放不下我的钱包
Túi này quá nhỏ, không thể đựng vừa ví tiền của tôi.
8
他倒霉地丢了钱包
Anh ấy xui xẻo khi đánh rơi ví.
9
他的钱包可能在路上掉了。
Ví của anh ấy có thể đã rơi trên đường.
10
他忘记了带钱包于是不能买东西。
Anh ấy quên mang ví, do đó không thể mua đồ.
11
我在那里丢了我的钱包
Tôi đã làm mất ví ở đó.
12
他掏出了钱包
Anh ấy móc ra ví.