bāo
Gói
Hán việt: bao
ノフフ一フ
5
个, 只
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshūbāohěnzhòng
Cặp sách của anh ấy rất nặng.
2
kěyǐbāngzhègebāoguǒma
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
3
shìdeshūbāo
Đó là túi sách của tôi.
4
qǐngwènshuídiūlezhègeqiánbāo
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
5
māmadebāobāo
Túi xách của mẹ.
6
zǎoshàngwǒchángchīmiànbāo
Buổi sáng tôi thường ăn bánh mì.
7
zǎoshàngxǐhuānchībāozǐ
Buổi sáng tôi thích ăn bánh bao.
8
zhèjiādiàndebāozǐhěnhǎochī
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
9
yàochīròubāozǐháishìdànbāozǐ
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
10
mǎilesìgèbāozǐ
Tôi đã mua bốn cái bánh bao.
11
sānkuàimiànbāo
Ba miếng bánh mì
12
deqiánbāoyǒuwànrìyuán
Trong ví của tôi có mười nghìn yên.