Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 包
包
bāo
Gói
Hán việt:
bao
Nét bút
ノフフ一フ
Số nét
5
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 包
Từ ghép
包子
bāozi
bánh bao
包裹
bāoguǒ
bưu kiện, gói hàng
手提包
shǒutí bāo
túi xách
钱包
qiánbāo
ví tiền
面包
miànbāo
Bánh mì
包括
bāokuò
Bao gồm
书包
shūbāo
Cặp sách, ba lô
包围
bāowéi
bao quanh
红包
hóngbāo
Lì xì
包装
bāozhuāng
Đóng gói
Xem thêm (-2 từ ghép)
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shūbāo
书
包
hěnzhòng
很
重
Cặp sách của anh ấy rất nặng.
2
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bāng
帮
wǒ
我
jì
寄
zhège
这
个
bāoguǒ
包
裹
ma
吗
?
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
3
nà
那
shì
是
wǒ
我
de
的
shūbāo
书
包
。
Đó là túi sách của tôi.
4
qǐngwèn
请
问
,
shuí
谁
diū
丢
le
了
zhège
这
个
qiánbāo
钱
包
?
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
5
māma
妈
妈
de
的
bāobāo
包
包
。
Túi xách của mẹ.
6
zǎoshàng
早
上
wǒcháng
我
常
chī
吃
miànbāo
面
包
。
Buổi sáng tôi thường ăn bánh mì.
7
wǒ
我
zǎoshàng
早
上
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
bāozǐ
包
子
。
Buổi sáng tôi thích ăn bánh bao.
8
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
bāozǐ
包
子
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
9
nǐ
你
yào
要
chī
吃
ròubāozǐ
肉
包
子
háishì
还
是
dàn
蛋
bāozǐ
包
子
?
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
10
wǒ
我
mǎi
买
le
了
sìgè
四
个
bāozǐ
包
子
。
Tôi đã mua bốn cái bánh bao.
11
sānkuài
三
块
miànbāo
面
包
Ba miếng bánh mì
12
wǒ
我
de
的
qiánbāo
钱
包
lǐ
里
yǒu
有
yī
一
wànrìyuán
万
日
元
Trong ví của tôi có mười nghìn yên.
Xem thêm (18 ví dụ)