钱
ノ一一一フ一一フノ丶
10
笔
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Ví dụ
1
五块钱
Năm đồng tiền.
2
我需要去银行取钱
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
3
我去银行取钱
Tôi đến ngân hàng để rút tiền.
4
我没有钱
Tôi không có tiền.
5
这个东西很贵,我付不起那么多钱
Đồ này rất đắt, tôi không đủ tiền để trả.
6
你能借我一些钱吗?
Bạn có thể cho tôi mượn một ít tiền không?
7
他存了很多钱在银行。
Anh ấy đã gửi nhiều tiền vào ngân hàng.
8
这是你找的钱
Đây là tiền thối của bạn.
9
对不起,我忘了带钱
Xin lỗi, tôi đã quên mang tiền.
10
身体健康比金钱更重要。
Sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
11
请问,谁丢了这个钱包?
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
12
这袋米多少钱
Bao gạo này bao nhiêu tiền?