杂志
zázhì
tạp chí
Hán việt: tạp chí
本, 分, 期
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzhèběnzázhì杂志
Tôi thích đọc cuốn tạp chí này.
2
měigèyuèdōumǎijǐběnzázhì杂志
Cô ấy mua vài cuốn tạp chí mỗi tháng.
3
yǒuliǎngběnzázhì杂志
Tôi có hai quyển tạp chí.
4
shìzhèjiāzázhì杂志dezǒngbiān
Anh ấy là tổng biên tập của tạp chí này.
5
zhèfènzázhì杂志jiēshòuzàixiàn线tóugǎo稿
Tạp chí này chấp nhận bài gửi trực tuyến.