zhì
Ý chí
Hán việt: chí
一丨一丶フ丶丶
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzhèběnzázhì
Tôi thích đọc cuốn tạp chí này.
2
měigèyuèdōumǎijǐběnzázhì
Cô ấy mua vài cuốn tạp chí mỗi tháng.
3
yǒuliǎngběnzázhì
Tôi có hai quyển tạp chí.
4
zuǒzhuǎnbiāozhì
Biển báo rẽ trái
5
zàihúzhìmíngshìchīlehěnduōbùcuòdehǎixiān
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
6
ménshàngtiēzhejìnzhǐxīyāndebiāozhì
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
7
lóutīkǒutōngchángyǒuānquánbiāozhì
Thường có biển báo an toàn ở cửa cầu thang.
8
shìzhèjiāzázhìdezǒngbiān
Anh ấy là tổng biên tập của tạp chí này.
9
zhèfènzázhìjiēshòuzàixiàn线tóugǎo稿
Tạp chí này chấp nhận bài gửi trực tuyến.