小偷
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 小偷
Ví dụ
1
商店抓到了一个小偷
Cửa hàng bắt được một tên trộm.
2
小偷偷走了我的钱包。
Tên trộm đã lấy cắp ví của tôi.
3
我们的房子被小偷闯入了。
Nhà chúng tôi đã bị kẻ trộm đột nhập.
4
警察追捕小偷
Cảnh sát truy đuổi tên trộm.
5
小偷潜入了银行。
Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng.
6
那个小偷专门偷自行车。
Tên trộm đó chuyên trộm xe đạp.
7
小偷被监控录像拍到了。
Tên trộm bị camera giám sát quay lại.
8
小偷从窗户进入。
Tên trộm đã vào nhà qua cửa sổ.