Chi tiết từ vựng
似的 【shì de】
(Phân tích từ 似的)
Nghĩa từ: như là, giống như
Hán việt: tự đích
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Liên từ
Ví dụ:
她
的
眼睛
亮晶晶
的,
像
星星
一样。
Đôi mắt cô ấy sáng lấp lánh, giống như những ngôi sao.
这个
小孩子
顽皮
得
像
小猴子
一样。
Đứa bé nghịch ngợm giống như một chú khỉ con.
这个
故事
有趣
得
像
童话
一样。
Câu chuyện này thú vị như một câu chuyện cổ tích.
他
对待
每个
人
都
很
好,
像
对待
自己
的
家人
一样。
Anh ấy đối xử tốt với mọi người, như thể họ là gia đình của mình.
Bình luận