Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 剧场
【劇場】
剧场
jùchǎng
nhà hát, rạp hát
Hán việt:
kịch tràng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 剧场
剧
【jù】
Kịch; vở diễn
场
【chǎng】
trường, chợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 剧场
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
qù
去
jùchǎng
剧场
kàn
看
huàjù
话
剧
。
Chúng tôi đến nhà hát xem kịch nói.
2
jùchǎng
剧场
lǐ
里
zuòwèi
座
位
yǐmǎn
已
满
。
Chỗ ngồi trong nhà hát đã đầy.
3
jùchǎng
剧场
hòumiàn
后
面
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎo
小
gōngyuán
公
园
。
Phía sau nhà hát có một công viên nhỏ.
4
tā
他
zài
在
jùchǎng
剧场
gōngzuò
工
作
le
了
shínián
十
年
。
Anh ấy đã làm việc ở nhà hát mười năm.