剧场
jùchǎng
nhà hát, rạp hát
Hán việt: kịch tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenjùchǎng剧场kànhuàjù
Chúng tôi đến nhà hát xem kịch nói.
2
jùchǎng剧场zuòwèiyǐmǎn
Chỗ ngồi trong nhà hát đã đầy.
3
jùchǎng剧场hòumiànyǒuyígèxiǎogōngyuán
Phía sau nhà hát có một công viên nhỏ.
4
zàijùchǎng剧场gōngzuòleshínián
Anh ấy đã làm việc ở nhà hát mười năm.