司机
sījī
tài xế, lái xe, bác tài
Hán việt: ti cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūzūchēsījī司机gěileyígèfāpiào
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
2
sījī司机zhèngzàiděnghóngdēng
Lái xe đang đợi đèn đỏ.
3
wǒmendesījī司机chídàole
Lái xe của chúng tôi đến muộn.
4
sījī司机zàixiūlǐqìchē
Tài xế đang sửa xe hơi.
5
sījī司机zuótiānkāichēsònglejīchǎng
Bác tài chở tôi đến sân bay ngày hôm qua.
6
sījī司机zàitíngchēchǎngděngwǒmen
Tài xế đang đợi chúng tôi ở bãi đậu xe.