Chi tiết từ vựng
司机 【司機】【sī jī】
(Phân tích từ 司机)
Nghĩa từ: tài xế, lái xe, bác tài
Hán việt: ti cơ
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
司机
正在
等
红灯。
Lái xe đang đợi đèn đỏ.
我们
的
司机
迟到
了。
Lái xe của chúng tôi đến muộn.
司机
在
修理
汽车。
Tài xế đang sửa xe hơi.
司机
昨天
开车
送
我
去
了
机场。
Bác tài chở tôi đến sân bay ngày hôm qua.
司机
在
停车场
等
我们。
Tài xế đang đợi chúng tôi ở bãi đậu xe.
Bình luận