机场
jīchǎng
sân bay
Hán việt: cơ tràng
家, 处
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyàojiàoyīliàngchūzūchējīchǎng机场
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
2
nǐmenjǐdiǎnchūfājīchǎng机场
Mấy giờ các bạn xuất phát đến sân bay?
3
zhèshìjīchǎng机场delùma
Đây là đường đi sân bay phải không?
4
jīchǎng机场jiē
Tôi đến sân bay đón bạn.
5
zhèshìjīchǎng机场degōnggòngqìchēma
Đây là xe buýt đi sân bay phải không?
6
zhètiáodìtiěxiànlù线zhídájīchǎng机场
Tuyến tàu điện ngầm này đi thẳng đến sân bay.
7
cóngzhèlǐdàojīchǎng机场dàyuēxūyàoyígèzhōngtóu
Từ đây đến sân bay mất khoảng một giờ.
8
míngtiānwǒhuìsòngjīchǎng机场
Ngày mai tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.
9
cóngzhèlǐdàojīchǎng机场dàyuēbànxiǎoshíchēchéng
Từ đây đến sân bay mất khoảng nửa giờ lái xe.
10
jiérìrénmenchángchángyōngjǐzàihuǒchēzhànjīchǎng机场
Trong dịp lễ, mọi người thường xuyên chen chúc ở nhà ga và sân bay.
11
dejīchǎng机场yàoduōshǎoqián
Bắt taxi đi sân bay hết bao nhiêu tiền?
12
sījīzuótiānkāichēsònglejīchǎng机场
Bác tài chở tôi đến sân bay ngày hôm qua.