Chi tiết từ vựng

运气 【運氣】【yùnqi】

heart
(Phân tích từ 运气)
Nghĩa từ: vận may, may mắn
Hán việt: vận khí
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yùnqì
运气
zhēnhǎo
真好,
kǎoshì
考试
quán
tōngguò
通过
le
了。
Anh ấy thật may mắ , kỳ thi nào cũng qua hết.
yùnqì
运气
bùhǎo
不好
shí
时,
shénme
什么
shì
dōu
shùnlì
顺利。
Khi vận may không tốt, mọi việc đều không suôn sẻ.
jīntiān
今天
de
yùnqì
运气
búshì
不是
hěn
hǎo
好。
Vận may của tôi hôm nay không tốt lắm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?