Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 运气
【運氣】
运气
yùnqi
vận may, may mắn
Hán việt:
vận khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 运气
气
【qì】
Hơi nước
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 运气
Ví dụ
1
tā
他
yùnqì
运气
zhēnhǎo
真
好
,
kǎoshì
考
试
quán
全
tōngguò
通
过
le
了
。
Anh ấy thật may mắ , kỳ thi nào cũng qua hết.
2
yùnqì
运气
bùhǎo
不
好
shí
时
,
shénme
什
么
shì
事
dōu
都
bù
不
shùnlì
顺
利
。
Khi vận may không tốt, mọi việc đều không suôn sẻ.
3
wǒ
我
jīntiān
今
天
de
的
yùnqì
运气
búshì
不
是
hěn
很
hǎo
好
。
Vận may của tôi hôm nay không tốt lắm.