运
一一フ丶丶フ丶
7
个, 番
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
每天我都运动。
Mỗi ngày tôi đều tập thể dục.
2
你对哪种运动感兴趣?
Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?
3
运动后,我全身都疼。
Sau khi tập thể dục, cả người tôi đều đau.
4
我每天都运动。
Tôi tập thể dục mỗi ngày.
5
你运动了吗?
Bạn đã tập thể dục chưa?
6
运动对身体好。
Tập thể dục tốt cho cơ thể.
7
运动可以减肥。
Tập thể dục có thể giúp giảm cân.
8
不要忘记每天运动。
Đừng quên tập thể dục mỗi ngày.
9
他是一个优秀的篮球运动员。
Anh ấy là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.
10
运动的好处不仅是健康。
Lợi ích của việc tập thể dục không chỉ là sức khỏe.
11
研究表明运动对健康有益。
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
12
滑雪前要做热身运动。
Trước khi trượt tuyết cần phải khởi động.