Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 傻
傻
shǎ
ngốc, dại, ngu, dốt, đần
Hán việt:
soạ
Nét bút
ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 傻
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
傻瓜
shǎguā
Kẻ ngốc, người khờ
装傻
zhuāngshǎ
Giả vờ ngốc
Ví dụ
Từ đã xem