Chi tiết từ vựng

傻瓜 【shǎguā】

heart
(Phân tích từ 傻瓜)
Nghĩa từ: Kẻ ngốc, người khờ
Hán việt: soạ qua
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?