算命
HSK1
Động từ
Phân tích từ 算命
Ví dụ
1
算命的说我明年会有好运。
Thầy bói nói rằng tôi sẽ gặp may mắn vào năm sau.
2
在中国,很多人相信算命可以预知未来。
Ở Trung Quốc, nhiều người tin rằng xem bói có thể dự đoán tương lai.
3
我不相信算命
Tôi không tin vào xem bói.
4
算命不能决定你的未来。
Xem bói không thể quyết định tương lai của bạn.