命
ノ丶一丨フ一フ丨
8
条
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
一切都是命中注定。
Mọi thứ đều đã được định trước.
2
电池的寿命多久?
Tuổi thọ của pin là bao lâu?
3
算命的说我明年会有好运。
Thầy bói nói rằng tôi sẽ gặp may mắn vào năm sau.
4
在中国,很多人相信算命可以预知未来。
Ở Trung Quốc, nhiều người tin rằng xem bói có thể dự đoán tương lai.
5
我不相信算命。
Tôi không tin vào xem bói.
6
算命不能决定你的未来。
Xem bói không thể quyết định tương lai của bạn.
7
浪费时间等于浪费生命。
Lãng phí thời gian cũng như lãng phí cuộc đời.
8
你相信命运吗?
Bạn có tin vào số phận không?
9
刹那间,我感觉到了生命的真谛。
Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
10
他拼命工作,希望能够给家人一个更好的生活。
Anh ấy làm việc cật lực, hy vọng có thể cho gia đình một cuộc sống tốt đẹp hơn.
11
尽管天气非常恶劣,但救援队仍然拼命地寻找失踪者。
Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng đội cứu hộ vẫn nỗ lực tìm kiếm người mất tích.
12
她拼命学习,因为想考进一个好大学。
Cô ấy học hành cật lực, bởi vì muốn thi đậu vào một trường đại học tốt.