抽烟
chōuyān
hút thuốc
Hán việt: trừu nhân
个; 支; 根; 包; 盒
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
chōuyān抽烟tàiduōhuìdǎozhìkésou
Hút thuốc nhiều sẽ gây ho.
2
zàichōuyān抽烟
Anh ấy đang hút thuốc.
3
chōuyān抽烟duìjiànkāngyǒuhài
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
4
gēnjùxīndefǎlǜchōuyān抽烟dedìfāngjiāngshòudàoxiànzhì
Căn cứ vào luật mới, những nơi hút thuốc sẽ bị hạn chế.
5
zàiyángtáishàngchōuyān抽烟
Anh ấy đang hút thuốc trên ban công.
6
chōuyān抽烟duìjiànkāngyǒuhài
Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
7
yǐjīngjièlechōuyān抽烟
Tôi đã bỏ hút thuốc.
8
zàiháizimiànqiányīnggāichōuyān抽烟
Bạn không nên hút thuốc trước mặt trẻ em.
9
xǔduōgōnggòngchǎnghéjìnzhǐchōuyān抽烟
Hút thuốc bị cấm ở nhiều nơi công cộng.
10
chōuyān抽烟kěnénghuìdǎozhìfèiái
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.

Từ đã xem