Chi tiết từ vựng

中文 【zhōng wén】

heart
(Phân tích từ 中文)
Nghĩa từ: Tiếng Trung Quốc
Hán việt: trung văn
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

huì
shuō
zhōngwén
中文
ma
吗?
Bạn biết nói tiếng Trung không?
de
zhōngwén
中文
bùtàihǎo
不太好。
Tiếng Trung của tôi không tốt lắm.
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
zhōngwén
中文
Anh ấy đang học tiếng Trung.
zhōngwén
中文
yīngwén
英文
yǒu
hěnduō
很多
bùtóng
不同。
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
xiǎng
kàn
zhōngwén
中文
diànyǐng
电影。
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
zhèshì
这是
yígè
一个
zhōngwéngēqǔ
中文歌曲。
Đây là một bài hát tiếng Trung.
zhōngwén
中文
shūxiě
书写
yào
liànxí
练习。
Viết tiếng Trung cần phải tập luyện.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?