Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 文
文
wén
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
Hán việt:
văn
Nét bút
丶一ノ丶
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 文
Từ ghép
中文
zhōngwén
tiếng Trung, tiếng Hoa, văn bản tiếng Trung
韩文
hánwén
ngôn ngữ Hàn, tiếng Hàn
日文
rìwén
ngôn ngữ Nhật, tiếng Nhật
英文
yīngwén
ngôn ngữ Anh, tiếng Anh
文化
wénhuà
văn hóa
文物
wénwù
hiện vật, di tích
天文
tiānwén
Thiên văn học
三文鱼
sānwènyú
Cá hồi
文学
wénxué
Văn học
文本
wénběn
Văn bản chỉ bao gồm ký tự
文件
wénjiàn
Hồ sơ, tài liệu
文档
wéndàng
Tài liệu (trên máy tính)
Xem thêm (3 từ ghép)
Ví dụ
1
nǐ
你
de
的
zhōngwén
中
文
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好
。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
2
tā
她
huì
会
shuō
说
zhōngwén
中
文
ma
吗
?
?
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
3
zhōngguó
中
国
de
的
wénhuà
文
化
yǒu
有
jǐqiānnián
几
千
年
de
的
lìshǐ
历
史
。
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
4
zhèpiānwén
这
篇
文
xiě
写
dé
得
hěn
很
hǎo
好
。
Bài viết này viết rất hay.
5
zhè
这
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
wén
文
Đây là bài viết tôi thích nhất.
6
nǐ
你
huì
会
shuō
说
zhōngwén
中
文
ma
吗
?
Bạn biết nói tiếng Trung không?
7
wǒ
我
de
的
zhōngwén
中
文
bùtàihǎo
不
太
好
。
Tiếng Trung của tôi không tốt lắm.
8
tā
他
zhèngzài
正
在
xuéxí
学
习
zhōngwén
中
文
。
Anh ấy đang học tiếng Trung.
9
zhōngwén
中
文
yǔ
与
yīngwén
英
文
yǒu
有
hěnduō
很
多
bùtóng
不
同
。
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
10
wǒ
我
xiǎng
想
kàn
看
zhōngwén
中
文
diànyǐng
电
影
。
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
11
zhèshì
这
是
yígè
一
个
zhōngwéngēqǔ
中
文
歌
曲
。
Đây là một bài hát tiếng Trung.
12
zhōngwén
中
文
shūxiě
书
写
yào
要
liànxí
练
习
。
Viết tiếng Trung cần phải tập luyện.
Xem thêm (18 ví dụ)