wén
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
Hán việt: văn
丶一ノ丶
4
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
dezhōngwénshuōhěnhǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
2
huìshuōzhōngwénma??
Cô ấy biết nói tiếng Trung phải không?
3
zhōngguódewénhuàyǒujǐqiānniándelìshǐ
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
4
zhèpiānwénxiěhěnhǎo
Bài viết này viết rất hay.
5
zhèshìzuìxǐhuāndewén
Đây là bài viết tôi thích nhất.
6
huìshuōzhōngwénma
Bạn biết nói tiếng Trung không?
7
dezhōngwénbùtàihǎo
Tiếng Trung của tôi không tốt lắm.
8
zhèngzàixuéxízhōngwén
Anh ấy đang học tiếng Trung.
9
zhōngwényīngwényǒuhěnduōbùtóng
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
10
xiǎngkànzhōngwéndiànyǐng
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
11
zhèshìyígèzhōngwéngēqǔ
Đây là một bài hát tiếng Trung.
12
zhōngwénshūxiěyàoliànxí
Viết tiếng Trung cần phải tập luyện.