Nghĩa từ: ngôn ngữ, tiếng, bài văn
Hán việt: văn
Nét bút: 丶一ノ丶
Tổng số nét: 4
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
zhōng wén
中文
Tiếng Trung Quốc
hán wén
韩文
Ngôn ngữ Hàn Quốc
rì wén
日文
Ngôn ngữ nhật bản
yīng wén
英文
Ngôn ngữ tiếng Anh
wén huà
文化
Văn hóa, phong tục, tập quán
wén wù
文物
hiện vật, di tích
tiān wén
天文
Thiên văn học
wén běn
文本
Văn bản chỉ bao gồm ký tự
wén jiàn
文件
Hồ sơ, tài liệu
wén dàng
文档
Tài liệu (trên máy tính)
Ví dụ:
Bài viết này viết rất hay.
Đây là bài viết tôi thích nhất.