Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 罚款
罚款
fákuǎn
Tiền phạt
Hán việt:
phạt khoản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 罚款
款
【kuǎn】
Số tiền, khoản mục
罚
【fá】
phạt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 罚款
Luyện tập
Ví dụ
1
wéiguīzhě
违
规
者
jiāng
将
bèi
被
fákuǎn
罚款
Người vi phạm sẽ bị phạt tiền.
2
qǐng
请
bǎ
把
chē
车
tíng
停
zài
在
zhǐdìng
指
定
qūyù
区
域
nèi
内
,
fǒuzé
否
则
huì
会
bèi
被
fákuǎn
罚款
Hãy đỗ xe trong khu vực được chỉ định, nếu không sẽ bị phạt.