戒烟
HSK1
Động từ
Phân tích từ 戒烟
Ví dụ
1
他决定戒烟
Anh ấy quyết định cai thuốc lá.
2
戒烟对健康有好处。
Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.
3
戒烟可以减少心脏病的风险。
Cai thuốc lá có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
4
他正在尝试戒烟
Anh ấy đang cố gắng bỏ thuốc lá.
5
戒烟后,他的体重增加了。
Sau khi bỏ thuốc lá, anh ấy đã tăng cân.