戒
一一ノ丨フノ丶
7
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
新郎把戒指戴在新娘的手上。
Chú rể đeo nhẫn lên tay cô dâu.
2
我已经戒了抽烟。
Tôi đã bỏ hút thuốc.
3
他决定戒烟。
Anh ấy quyết định cai thuốc lá.
4
戒烟对健康有好处。
Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.
5
戒烟可以减少心脏病的风险。
Cai thuốc lá có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
6
他正在尝试戒烟。
Anh ấy đang cố gắng bỏ thuốc lá.
7
戒烟后,他的体重增加了。
Sau khi bỏ thuốc lá, anh ấy đã tăng cân.
8
这枚戒指是我们之间的信物。
Chiếc nhẫn này là vật chứng cho mối quan hệ của chúng ta.
9
这次我决心要戒掉坏习惯。
Lần này tôi quyết tâm từ bỏ thói quen xấu.