演员
yǎnyuán
diễn viên
Hán việt: diễn viên
个, 位, 名
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǎnyuán演员
Nữ diễn viên.
2
yǎnyuán演员menzhànzàitáishàng
Các diễn viên đang đứng trên sân khấu.
3
zhèwèiyǎnyuán演员hěnshuài
Nam diễn viên này rất đẹp trai.
4
shìmíngjiéchūdeyǎnyuán演员
Anh ấy là một diễn viên xuất sắc.
5
shìwèiyǒutiānfùdeniánqīngyǎnyuán演员
Cô ấy là một diễn viên trẻ tài năng.
6
nàgèyǎnyuán演员zàijùzhōngbànyǎnzhǔjué
Diễn viên đó đóng vai chính trong vở kịch.
7
shìmíngchūsèdewǔdǎyǎnyuán演员
Anh ấy là một diễn viên võ thuật xuất sắc.
8
shìyígèzhùmíngdexiàngshēngyǎnyuán演员
Anh ấy là một diễn viên hài kịch nổi tiếng.
9
yǎnyuán演员bìxūjìzhùsuǒyǒudetáicí
Diễn viên phải nhớ hết tất cả lời thoại.
10
yǎnyuán演员menzhèngzàipáiliànxīn
Các diễn viên đang tập luyện vở kịch mới.

Từ đã xem