武打
wǔdǎ
võ thuật (trong phim, kịch,..)
Hán việt: võ tá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìmíngchūsèdewǔdǎ武打yǎnyuán
Anh ấy là một diễn viên võ thuật xuất sắc.
2
wǔdǎpiànshìhěnduōrénxǐhuāndediànyǐnglèixíng
Phim võ thuật là thể loại phim nhiều người thích.

Từ đã xem