Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 武打
武打
wǔdǎ
võ thuật (trong phim, kịch,..)
Hán việt:
võ tá
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 武打
打
【dǎ】
đánh, đập (thể thao)
武
【wǔ】
võ, quân sự
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 武打
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
yī
一
míng
名
chūsè
出
色
de
的
wǔdǎ
武打
yǎnyuán
演
员
。
Anh ấy là một diễn viên võ thuật xuất sắc.
2
wǔdǎpiàn
武
打
片
shì
是
hěnduō
很
多
rén
人
xǐhuān
喜
欢
de
的
diànyǐng
电
影
lèixíng
类
型
。
Phim võ thuật là thể loại phim nhiều người thích.
Từ đã xem