武
一一丨一丨一フ丶
8
批
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
太极拳是中国的传统武术
Tài cực quyền là võ thuật truyền thống của Trung Quốc.
2
他是一名出色的武打演员。
Anh ấy là một diễn viên võ thuật xuất sắc.
3
武打片是很多人喜欢的电影类型。
Phim võ thuật là thể loại phim nhiều người thích.
4
她女扮男装参加武术比赛,结果意外获得了冠军。
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.