Chi tiết từ vựng
脸谱 【臉譜】【liǎn pǔ】
(Phân tích từ 脸谱)
Nghĩa từ: mặt nạ trong kịch Trung Quốc, đặc biệt là trong kịch tuồng
Hán việt: kiểm phả
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
脸谱
不仅
是
化妆,
它
还
代表
了
角色
的
性格。
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.
在
京剧
中,
脸谱
是
角色
不可或缺
的
一部分。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.
Bình luận