Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脸谱
【臉譜】
脸谱
liǎnpǔ
mặt nạ trong kịch Trung Quốc, đặc biệt là trong kịch tuồng
Hán việt:
kiểm phả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脸谱
脸
【liǎn】
Mặt
谱
【pǔ】
Bảng phổ; bản nhạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脸谱
Luyện tập
Ví dụ
1
liǎnpǔ
脸谱
bù
不
jǐn
仅
shì
是
huàzhuāng
化
妆
,
tā
它
hái
还
dàibiǎo
代
表
le
了
juésè
角
色
de
的
xìnggé
性
格
。
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.
2
zài
在
jīngjù
京
剧
zhōng
中
,
liǎnpǔ
脸谱
shì
是
juésè
角
色
bùkěhuòquē
不
可
或
缺
de
的
yī
一
bùfèn
部
分
。
Trong kịch Bắc Kinh, mặt nạ là một phần không thể thiếu của nhân vật.
Từ đã xem