Chi tiết từ vựng

【臉】【liǎn】

heart
Nghĩa từ: Mặt
Hán việt: kiểm
Lượng từ: 张, 个
Nét bút: ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
Tổng số nét: 11
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Từ ghép:

liǎn pǔ

mặt nạ trong kịch Trung Quốc, đặc biệt là trong kịch tuồng

méi liǎn

Mất mặt, xấu hổ

liǎn hóng

Đỏ mặt, xấu hổ

xǐ liǎn

Rửa mặt

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu