Chi tiết từ vựng
精彩 【jīngcǎi】
(Phân tích từ 精彩)
Nghĩa từ: tuyệt vời, xuất sắc
Hán việt: tinh thái
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
这场
比赛
真
精彩!
Trận đấu này thật tuyệt vời!
他
的
表演
太精彩
了
Màn trình diễn của anh ấy quá xuất sắc,
他
讲
的
笑话
真
精彩。
Câu chuyện cười anh ấy kể thật hay.
精彩
的
瞬间
总是
短暂
的。
Những khoảnh khắc tuyệt vời luôn ngắn ngủi.
Bình luận