精
丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
14
部
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
他精通五种语言。
Anh ấy thông thạo năm thứ tiếng.
2
表演的节目都很精彩。
Tất cả các tiết mục biểu diễn đều rất hay.
3
今天的足球比赛很精彩。
Trận bóng đá hôm nay rất hay.
4
住院期间,他接受了精心的护理。
Trong thời gian nhập viện, anh ấy được chăm sóc cẩn thận.
5
假期结束后,他感到精力充沛。
Sau kỳ nghỉ, anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng.
6
锦标赛的决赛十分精彩。
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.
7
他看起来很精神。
Anh ấy trông rất năng động.
8
他总是精神饱满地工作。
Anh ấy luôn làm việc với tinh thần tràn đầy năng lượng.
9
电影可不是一般的精彩。
Bộ phim quả thật là hấp dẫn.
10
这场比赛真精彩!
Trận đấu này thật tuyệt vời!
11
他的表演太精彩了
Màn trình diễn của anh ấy quá xuất sắc,
12
他讲的笑话真精彩。
Câu chuyện cười anh ấy kể thật hay.