表现
HSK1
Động từ
Phân tích từ 表现
Ví dụ
1
他在比赛中表现得非常好。
Anh ấy thể hiện rất tốt trong cuộc thi.
2
她在面试中表现出了极大的信心。
Cô ấy tỏ ra rất tự tin trong buổi phỏng vấn.
3
他以往的表现非常优秀。
Màn trình diễn trước đây của anh ấy rất xuất sắc.
4
偷懒会影响团队的整体表现
Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất chung của nhóm.
5
在聚会上,她表现得很大方。
Trong bữa tiệc, cô ấy tỏ ra rất rộng lượng.
6
他今天表现得很奇怪。
Hôm nay anh ấy cư xử rất kỳ lạ.
7
他的表现真的让全场观众惊呆了。
Màn trình diễn của anh ấy thực sự khiến toàn bộ khán giả bị sốc.