biǎo
Đồng hồ
Hán việt: biểu
一一丨一ノフノ丶
8
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
demèimeizàixuéxiàoshòudàolebiǎoyáng
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
2
zhèkuàishǒubiǎohěnguì
Cái đồng hồ này rất đắt.
3
zhèzhīshǒubiǎozhíwǔbǎiměiyuán
Chiếc đồng hồ này trị giá năm trăm đô la Mỹ.
4
hóngdēngbiǎoshìtíng
Đèn đỏ nghĩa là dừng lại.
5
dàibiǎomenzhèngzàikāihuì
Các đại biểu đang họp.
6
shìgōngsīdedàibiǎo
Tôi là đại diện của công ty.
7
xǐhuānkànjīngjùbiǎoyǎn
Tôi thích xem biểu diễn Kinh kịch.
8
huìbiǎoyǎnmóshùma
Bạn biết biểu diễn ảo thuật không?
9
biǎoyǎndejiémùdōuhěnjīngcǎi
Tất cả các tiết mục biểu diễn đều rất hay.
10
yánjiūbiǎomíngyùndòngduìjiànkāngyǒuyì
Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
11
deshǒubiǎohěnángguì
Chiếc đồng hồ của anh ấy rất đắt tiền.
12
qǐngwèndeshǒubiǎokěyǐfángshuǐma
Xin hỏi, đồng hồ của bạn có chống nước được không?