Chi tiết từ vựng

人物 【rén wù】

heart
(Phân tích từ 人物)
Nghĩa từ: nhân vật
Hán việt: nhân vật
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

lìshǐ
历史
shàng
yǒu
hěnduō
很多
wěidà
伟大
de
rénwù
人物
Lịch sử có rất nhiều nhân vật vĩ đại.
diànyǐng
电影
zhōng
de
rénwù
人物
ràng
yìnxiàng
印象
shēnkè
深刻。
Nhân vật trong phim đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
zhèbù
这部
xìjù
戏剧
zhōng
中,
měigè
每个
rénwù
人物
dōu
yǒu
dútèxìng
独特性。
Trong vở kịch này, mỗi nhân vật đều có nét độc đáo riêng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你