人物
rénwù
nhân vật
Hán việt: nhân vật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lìshǐshàngyǒuhěnduōwěidàderénwù人物
Lịch sử có rất nhiều nhân vật vĩ đại.
2
diànyǐngzhōngderénwù人物ràngyìnxiàngshēnkè
Nhân vật trong phim đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi.
3
zhèbùxìjùzhōngměigèrénwù人物dōuyǒudútèxìng
Trong vở kịch này, mỗi nhân vật đều có nét độc đáo riêng.
4
shénhuàzhōngderénwù人物wǎngwǎngjùyǒuchāozìrándelìliàng
Nhân vật trong thần thoại thường có sức mạnh siêu nhiên.