Vật, đối tượng
Hán việt: vật
ノ一丨一ノフノノ
8
件, 箱
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiācāntīngdeshíwùhěnhǎochī
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
2
yǐjīngjìchūledelǐwù
Tôi đã gửi quà của bạn.
3
nǎērdeshíwùhǎochī
Đồ ăn ở đó ngon không?
4
mǎileshénmelǐwù:
Cô ấy mua quà gì?
5
běnshūzuòwéilǐwù
Anh ấy tặng tôi một cuốn sách làm quà.
6
tāmendàileyīxiēshíwùlái
Họ mang theo một ít thực phẩm.
7
shìyàowùguòmǐn
Anh ấy dị ứng với thuốc.
8
méiyǒushuǐzhíwùhuì
Không có nước, thực vật sẽ chết.
9
zhèjiācānguǎndeshíwùmǎmǎhǔhǔ
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
10
jiějielelǐwù
Chị gái tôi đã tặng tôi một món quà.
11
jīngchángjiāshāngdiàngòuwù
Tôi thường xuyên mua sắm ở cửa hàng đó.
12
hěnduōrénxǐhuānwàiguódeshíwù
Rất nhiều người thích đồ ăn nước ngoài.

Từ đã xem

AI