Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 物
物
wù
Vật, đối tượng
Hán việt:
vật
Nét bút
ノ一丨一ノフノノ
Số nét
8
Lượng từ:
件, 箱
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 物
Từ ghép
博物馆
bówùguǎn
bảo tàng
文物
wénwù
hiện vật, di tích
礼物
lǐwù
quà, món quà, vật phẩm
人物
rénwù
nhân vật
物理
wùlǐ
Vật lý
购物袋
gòuwù dài
Túi mua sắm
购物车
gòuwù chē
Xe đẩy mua sắm
药物
yàowù
Thuốc
生物
shēngwù
Sinh vật
物业
wùyè
Quản lý tài sản, quản lý nhà cửa
食物
shíwù
thực phẩm
动物
dòngwù
Động vật
Xem thêm (5 từ ghép)
Ví dụ
1
nàjiā
那
家
cāntīng
餐
厅
de
的
shíwù
食
物
hěn
很
hǎochī
好
吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
2
wǒ
我
yǐjīng
已
经
jìchū
寄
出
le
了
nǐ
你
de
的
lǐwù
礼
物
。
Tôi đã gửi quà của bạn.
3
nàér
那
儿
de
的
shíwù
食
物
hǎochī
好
吃
ma
吗
?
Đồ ăn ở đó ngon không?
4
tā
她
mǎi
买
le
了
shénme
什
么
lǐwù
礼
物
?
:
:
Cô ấy mua quà gì?
5
tā
他
gěi
给
wǒ
我
yī
一
běnshū
本
书
zuòwéi
作
为
lǐwù
礼
物
。
Anh ấy tặng tôi một cuốn sách làm quà.
6
tāmen
他
们
dài
带
le
了
yīxiē
一
些
shíwù
食
物
lái
来
。
Họ mang theo một ít thực phẩm.
7
tā
他
shì
是
yàowù
药
物
guòmǐn
过
敏
。
Anh ấy dị ứng với thuốc.
8
méiyǒu
没
有
shuǐ
水
,
zhíwù
植
物
huì
会
sǐ
死
。
Không có nước, thực vật sẽ chết.
9
zhèjiā
这
家
cānguǎn
餐
馆
de
的
shíwù
食
物
mǎmǎhǔhǔ
马
马
虎
虎
。
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
10
jiějie
姐
姐
gěi
给
le
了
wǒ
我
yígè
一
个
lǐwù
礼
物
。
Chị gái tôi đã tặng tôi một món quà.
11
wǒ
我
jīngcháng
经
常
qù
去
nàjiā
那
家
shāngdiàn
商
店
gòuwù
购
物
。
Tôi thường xuyên mua sắm ở cửa hàng đó.
12
hěnduō
很
多
rén
人
dōu
都
xǐhuān
喜
欢
wàiguó
外
国
de
的
shíwù
食
物
。
Rất nhiều người thích đồ ăn nước ngoài.
Xem thêm (18 ví dụ)