社会
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 社会
Ví dụ
1
技术的进步推动了社会的发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
2
社会责任感对每个人都很重要。
Ý thức trách nhiệm xã hội rất quan trọng với mỗi người.
3
社会进步依赖科技创新。
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
4
社会活动可以增进人际关系。
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
5
社会地位可
Địa vị xã hội
6
政治家通常有很高的社会地位。
Các chính trị gia thường có địa vị xã hội cao.
7
社会主义是一种政治经济学说。
Chủ nghĩa xã hội là một học thuyết kinh tế chính trị.
8
减少空气污染不仅有利于环境,也让社会大众受益。
Giảm ô nhiễm không khí không chỉ có lợi cho môi trường mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng.
9
我们应该致力于构建和谐社会
Chúng ta nên nỗ lực xây dựng một xã hội hòa hợp.
10
在现代社会多媒体技术的应用非常广泛。
Trong xã hội hiện đại, ứng dụng của công nghệ đa phương tiện rất rộng rãi.
11
在我们的社会里,孝敬父母被视为一项非常重要的责任。
Trong xã hội của chúng ta, việc tôn kính cha mẹ được coi là một trách nhiệm rất quan trọng.
12
这种忠厚的品质在今天的社会中变得越来越珍贵。
Tính cách chính trực và mộc mạc này trở nên ngày càng quý giá trong xã hội ngày nay.