社
丶フ丨丶一丨一
7
个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我喜欢参加社交活动。
Mình thích tham gia các hoạt động xã hội.
2
技术的进步推动了社会的发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
3
旅行社提供各种旅游套餐。
Công ty du lịch cung cấp đa dạng các gói du lịch.
4
选择一个好的旅行社很重要。
Việc chọn một công ty du lịch tốt là rất quan trọng.
5
社会责任感对每个人都很重要。
Ý thức trách nhiệm xã hội rất quan trọng với mỗi người.
6
社会进步依赖科技创新。
Sự tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào sự đổi mới công nghệ.
7
社会活动可以增进人际关系。
Hoạt động xã hội có thể cải thiện mối quan hệ giữa mọi người.
8
社会地位可
Địa vị xã hội
9
政治家通常有很高的社会地位。
Các chính trị gia thường có địa vị xã hội cao.
10
社会主义是一种政治经济学说。
Chủ nghĩa xã hội là một học thuyết kinh tế chính trị.
11
在这个小社区,人情味很浓。
Trong cộng đồng nhỏ này, tình người rất đậm đà.
12
华人社区通常非常团结。
Cộng đồng người Hoa thường rất đoàn kết.