Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
地位 【dì wèi】
(Phân tích từ 地位)
Nghĩa từ:
địa vị, vị thế
Hán việt:
địa vị
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
zài
在
gōngsī
公司
de
的
dìwèi
地位
hěn
很
gāo
高。
Anh ta có địa vị cao trong công ty.
zhèngzhìjiā
政治家
tōngcháng
通常
yǒu
有
hěn
很
gāo
高
de
的
shèhuì
社会
dìwèi
地位
。
Các chính trị gia thường có địa vị xã hội cao.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send