Chi tiết từ vựng

地位 【dì wèi】

heart
(Phân tích từ 地位)
Nghĩa từ: địa vị, vị thế
Hán việt: địa vị
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
gōngsī
公司
de
dìwèi
地位
hěn
gāo
高。
Anh ta có địa vị cao trong công ty.
zhèngzhìjiā
政治家
tōngcháng
通常
yǒu
hěn
gāo
de
shèhuì
社会
dìwèi
地位
Các chính trị gia thường có địa vị xã hội cao.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你