位
ノ丨丶一丶ノ一
7
座
HSK1
Lượng từ
Thông tin lượng từ
位
Lượng từ trang trọng dùng đếm người, thể hiện sự kính trọng.
Cấu trúc: [Số lượng] + 位 + [Danh từ chỉ người]
Ví dụ sử dụng:
一位老师
một vị giáo viên
一位医生
một vị bác sĩ
两位客人
hai vị khách
三位教授
ba vị giáo sư
一位领导
một vị lãnh đạo
四位嘉宾
bốn vị khách quý
Ví dụ
1
八位老师
Tám giáo viên.
2
我喜欢坐窗户旁边的位置。
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
3
两位老师
Hai giáo viên.
4
这位小姐想看菜单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
5
那位女士是我的妈妈
Vị quý bà kia là mẹ tôi.
6
这位先生是医生
Vị quý ông này là bác sĩ.
7
这位大夫很有经验。
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
8
我的公司位于市中心。
Công ty của tôi nằm ở trung tâm thành phố.
9
上车后我找了个位置坐下。
Sau khi lên xe, tôi tìm một chỗ ngồi.
10
劳驾,这是我的位置。
Làm phiền, đây là chỗ của tôi.
11
旅馆位于市中心。
Khách sạn nằm ở trung tâm thành phố.
12
这个座位是你的吗?
Chỗ ngồi này là của bạn phải không?