性格
xìnggé
tính cách, tính nết, tính tình
Hán việt: tính các
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suīrántāmenshìxiōngmèidànxìnggé性格wánquánbùtóng
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.
2
liǎnpǔbùjǐnshìhuàzhuāngháidàibiǎolejuésèdexìnggé性格
Mặt nạ không chỉ là trang điểm, nó còn đại diện cho tính cách nhân vật.
3
dexìnggé性格hěnkāilǎng
Tính cách của cậu ấy rất vui vẻ.
4
xìnggénèixiàngderénxǐhuāndúchǔ
Người có tính cách hướng nội thích ở một mình.
5
yǒuyígèfēichángwēnróudexìnggé性格
Cô ấy có tính cách rất dịu dàng.