Mẫu, tiêu chuẩn
Hán việt: các
一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
10
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèjiàtàiguìle
Giá này quá đắt.
2
delǎoshīhěnyángé
Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc.
3
zhèjiànyīfújiàshì300300gǎngbì
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
4
zhèjiànyīfújiàshìwǔshíōuyuán
Cái áo này giá là năm mươi Euro.
5
zhèjiādiàndecháyèjiàhěnhélǐ
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
6
chāoshìdejiàgébǐjiàopiányi便
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
7
zhègèjiàduìláishuōhěnhéshì
Với tôi giá này rất phù hợp.
8
dǎtīngfángzidejiàgé
Hỏi giá của ngôi nhà.
9
zhègèqūyùdetàofángjiàhěngāo
Giá căn hộ trong khu vực này rất cao.
10
yǒudelǎoshīhěnyángéyǒudehěnkuānsōng
Một số giáo viên rất nghiêm khắc, một số thì rất thoải mái.
11
miànjīyuèjiàyuègāo
Diện tích càng lớn, giá càng cao.
12
suīránkǎoshìhěnnánháishìjígéle
Mặc dù bài thi rất khó nhưng cô ấy vẫn đỗ.

Từ đã xem