有趣
yǒuqù
thú vị
Hán việt: dựu thú
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hànyǔhěnyǒuqù有趣
Tiếng Trung rất thú vị.
2
déyǔshìyígèyǒuqù有趣deyǔyán
Tiếng Đức là một ngôn ngữ thú vị.
3
túshūguǎnyǒuhěnduōyǒuqù有趣deshū
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
4
zhèběnshūbǐjiàoyǒuqù有趣
Cuốn sách này khá là thú vị.
5
zhèbùdiànyǐngyòuyǒuqù有趣yòucìjī
Bộ phim này vừa thú vị vừa gay cấn.
6
xuéhuábīnghěnyǒuqù有趣
Học trượt băng rất thú vị.
7
báhébǐsàifēichángyǒuqù有趣
Trò chơi kéo co rất thú vị.
8
zhègègùshìyǒuqù有趣xiàngtónghuàyīyàng
Câu chuyện này thú vị như một câu chuyện cổ tích.
9
zhègègùshìhěnyǒuqù有趣
Câu chuyện này rất thú vị.
10
shìyígèyǒuqù有趣derén
Anh ấy là một người thú vị.
11
fāxiànxīnshìwùzǒngshìyǒuqù有趣de
Việc khám phá những điều mới lạ luôn thú vị.
12
zhèběnshūdenèirónghěnyǒuqù有趣
Nội dung của cuốn sách này rất thú vị.

Từ đã xem