服装
身
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 服装
Ví dụ
1
婚礼上的服装很讲究。
Trang phục trong đám cưới rất được chú trọng.
2
在那个店里可以买到各种各样的服装
Ở cửa hàng đó có thể mua được đủ loại quần áo
3
电影中的服装非常华丽。
Trang phục trong phim rất lộng lẫy.
4
服装店里有很多打折的商品。
Có rất nhiều mặt hàng giảm giá trong các cửa hàng quần áo.
5
他穿着传统的服装
Anh ấy mặc trang phục truyền thống.