影响
股
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 影响
Ví dụ
1
污染对环境有很大的影响
Ô nhiễm có ảnh hưởng lớn đến môi trường.
2
气候对人的健康有影响
Khí hậu ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.
3
失眠已经影响到了我的工作。
Mất ngủ đã ảnh hưởng đến công việc của tôi.
4
这次政策的变化影响很大。
Sự thay đổi chính sách lần này có ảnh hưởng lớn.
5
下雪会影响交通。
Tuyết rơi sẽ ảnh hưởng đến giao thông.
6
父母对孩子有很大的影响
Cha mẹ có ảnh hưởng lớn đối với con cái.
7
这件事对我决定有很大的影响
Việc này có ảnh hưởng lớn đến quyết định của tôi.
8
这种药可能会影响你的睡眠。
Loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn.
9
健康状况可能会影响工作效率。
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
10
噪音污染影响居民的生活质量。
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.
11
数字经济对许多行业都有影响
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
12
偷懒会影响团队的整体表现。
Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất chung của nhóm.