yǐng
bóng, hình ảnh
Hán việt: ảnh
丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
15
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdiànyǐngyǒuyìsi?
Bộ phim này thú vị phải không?
2
zhèdiànyǐnghěnyǒuyìsi
Bộ phim này rất thú vị.
3
zhèdiànyǐngtàiwúliáole
Bộ phim này quá chán.
4
xīngqíwǔxiǎngkàndiànyǐng
Bạn muốn đi xem phim vào thứ Sáu không?
5
kànlezhèdiànyǐnghuí
Tôi đã xem bộ phim này năm lần.
6
xiǎngkànzhōngwéndiànyǐng
Tôi muốn xem phim tiếng Trung.
7
wǒmenkàndiànyǐngle
Chúng tôi đã xem phim.
8
zhèdiànyǐngzěnmeyàng
Bộ phim này thế nào?
9
zhèguāngpánshàngyǒuhěnduōhǎokàndediànyǐng
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
10
wǒmendiànyǐngyuànhuòshìgōngyuán
Chúng ta đi xem phim hoặc công viên.
11
zhǐxiǎngkàndiànyǐng
Cô ấy chỉ muốn xem phim.
12
xǐhuānkàndiànyǐng
Tôi thích xem phim.

Từ đã xem

AI