决定
个, 项
HSK1
Động từDanh từ
Phân tích từ 决定
Ví dụ
1
这是一个对的决定
Đây là một quyết định đúng đắn.
2
他们决定去公园散步。
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
3
她决定去日本留学
Cô ấy quyết định đi Nhật Bản du học.
4
这是一个重要的决定
Đây là một quyết định quan trọng.
5
我不能替她决定
Tôi không thể quyết định thay cô ấy.
6
他们决定在海滩举行婚礼。
Họ quyết định tổ chức đám cưới trên bãi biển.
7
公司决定提高员工的工资。
Công ty quyết định nâng lương cho nhân viên.
8
我对我自己的决定很满意
Tôi rất hài lòng với quyết định của mình.
9
他们决定延长销售促销活动。
Họ quyết định kéo dài chương trình khuyến mãi bán hàng.
10
这个决定有很多坏处。
Quyết định này có nhiều hậu quả xấu.
11
公司决定增加员工的工资。
Công ty quyết định tăng lương cho nhân viên.
12
这个决定可能会变一切。
Quyết định này có thể thay đổi mọi thứ.